Full Name: Nicholas Marfelt
Tên áo: MARFELT
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 15, 1994)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: Bronshoj BK
Squad Number: 99
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Bronshoj BK | 76 |
Mar 18, 2022 | Bronshoj BK | 76 |
Oct 29, 2020 | HB Koge | 76 |
Oct 29, 2020 | HB Koge | 78 |
Sep 26, 2019 | Sonderjyske | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Nicolai Johannesen | HV(TC) | 30 | 76 | ||
26 | Frederik Rej-Rosenqvist | GK | 24 | 73 | ||
99 | Nicholas Marfelt | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
20 | Lucas Chang-Andersen | GK | 25 | 65 | ||
Andreas Clasen | TV(C) | 19 | 63 |