Full Name: Salvatore Tazza
Tên áo: TAZZA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Jan 18, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Gelbison Vallo
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2023 | Gelbison Vallo | 74 |
Mar 31, 2022 | ASD Altamura | 74 |
Jan 22, 2021 | AS Bisceglie Calcio | 74 |
Sep 17, 2020 | USD Cavese | 74 |
Jul 15, 2020 | Benevento Calcio | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 32 | 77 | ||
25 | Mattia Gagliardi | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
45 | Mario Coppola | TV(C) | 33 | 77 | ||
5 | Giuseppe Sicurella | TV(PC) | 29 | 76 | ||
44 | Dembel Sall | HV(C) | 29 | 75 | ||
19 | Nicolás Bubas | F(C) | 34 | 77 | ||
23 | Salvatore Tazza | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
9 | Vincenzo Barone | AM(T),F(TC) | 29 | 65 | ||
20 | Antonio Croce | F(C) | 37 | 67 |