Full Name: Giuseppe Sicurella
Tên áo: SICURELLA
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 28, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Gelbison Vallo
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | Gelbison Vallo | 76 |
Jul 10, 2023 | AS Martina Franca | 76 |
Mar 29, 2023 | Paganese Calcio | 76 |
Jun 17, 2022 | SS Arezzo | 76 |
Mar 20, 2022 | SS Arezzo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 32 | 77 | ||
25 | Mattia Gagliardi | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
45 | Mario Coppola | TV(C) | 33 | 77 | ||
5 | Giuseppe Sicurella | TV(PC) | 29 | 76 | ||
44 | Dembel Sall | HV(C) | 29 | 75 | ||
19 | Nicolás Bubas | F(C) | 35 | 77 | ||
23 | Salvatore Tazza | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
9 | Vincenzo Barone | AM(T),F(TC) | 29 | 65 | ||
20 | Antonio Croce | F(C) | 37 | 67 |