Full Name: Xu Yougang
Tên áo: Y. XU
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Feb 9, 1996)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Shanghai Shenhua
On Loan at: Guangxi Pingguo Haliao
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2024 | Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Guangxi Pingguo Haliao | 71 |
Nov 15, 2023 | Shanghai Shenhua | 71 |
Nov 8, 2023 | Shanghai Shenhua | 73 |
Aug 13, 2022 | Shanghai Shenhua | 73 |
Dec 2, 2021 | Shanghai Shenhua | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Xuri Zhao | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
Yang Liu | HV(C) | 33 | 73 | |||
20 | Shixin Wang | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
10 | Yacine Bammou | AM,F(C) | 32 | 80 | ||
5 | Shuai Zhang | F(C) | 31 | 68 | ||
8 | Zeng Chen | TV(C) | 30 | 65 | ||
13 | Yifan Dong | GK | 32 | 70 | ||
Wentao Zhang | HV(C) | 31 | 72 | |||
7 | Hector Hevel | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
37 | Marques Giovanny | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
2 | Jiarun Gao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
3 | Jinzhao Chu | HV(PC) | 31 | 74 | ||
18 | Pin Lü | TV(C) | 28 | 70 | ||
Yougang Xu | HV,DM,TV(P) | 28 | 71 | |||
29 | Pengfei Shan | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 73 | ||
17 | Weizhe Sun | TV(C) | 27 | 65 | ||
35 | Huapeng Wang | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
12 | Xin Huang | HV,DM,TV(P) | 32 | 63 | ||
33 | Yunhua Chen | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Vas Nuñez | HV(C) | 28 | 77 | ||
Xianlong Yi | TV(PTC),AM(PT) | 23 | 67 | |||
Ziye Zhao | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
Chao Fan | AM(PT),F(PTC) | 20 | 66 | |||
14 | Junye Zhang | TV,AM(T) | 22 | 63 | ||
Minjie Yang | HV(C) | 21 | 63 | |||
Jiajin Hu | TV(C) | 19 | 67 |