Full Name: Tao Hongliang
Tên áo: TAO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Feb 17, 1997)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Tai'an Tiankuang
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | Tai'an Tiankuang | 73 |
Nov 30, 2022 | Nantong Zhiyun | 73 |
Sep 1, 2022 | Nantong Zhiyun | 73 |
Apr 14, 2021 | Nantong Zhiyun | 72 |
Feb 1, 2021 | Taizhou Yuanda | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
DM(C),TV(PTC) | 31 | 68 | ||||
Daogang Yao | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 63 | ||||
17 | Hongliang Tao | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
10 | Chen Zhang | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
F(C) | 24 | 67 | ||||
16 | Guoyuan Yang | TV(C) | 27 | 70 | ||
26 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | |||
22 | Guoyu Lin | HV(C) | 24 | 63 | ||
TV(C) | 22 | 63 | ||||
8 | Chunjie Gong | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 65 | ||
6 | Fei Gao | HV(PC) | 30 | 67 | ||
37 | Yang Zhang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 63 |