Full Name: Gao Yunpeng
Tên áo: Y. GAO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 25 (Nov 1, 1999)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 81
CLB: Henan FC
On Loan at: Tai'an Tiankuang
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2024 | Henan FC đang được đem cho mượn: Tai'an Tiankuang | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tianyu Qi | DM(C),TV(PTC) | 32 | 68 | ||
![]() | Daogang Yao | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
17 | ![]() | Hongliang Tao | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Chen Zhang | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |
![]() | Guobo Liu | F(C) | 25 | 67 | ||
16 | ![]() | Guoyuan Yang | TV(C) | 27 | 70 | |
22 | ![]() | Guoyu Lin | HV(C) | 24 | 63 | |
8 | ![]() | Chunjie Gong | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 65 | |
6 | ![]() | Fei Gao | HV(PC) | 31 | 67 | |
37 | ![]() | Yang Zhang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 63 | |
19 | ![]() | Yunpeng Gao | DM,TV(C) | 25 | 63 |