Full Name: Alexandru Georgian Muscă
Tên áo: MUSCĂ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Mar 27, 1996)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2022 | Corvinul Hunedoara | 76 |
Mar 29, 2021 | Corvinul Hunedoara | 76 |
Mar 29, 2021 | Corvinul Hunedoara | 76 |
Feb 15, 2020 | Unirea 04 Slobozia | 76 |
May 8, 2019 | Daco-Getica București | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Andrei Hergheligiu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
10 | Alexandru Neacșa | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 33 | 78 | ||
Antoniu Manolache | HV(TC),DM(C) | 24 | 70 | |||
59 | Mehdi Lehaire | TV,AM,F(C) | 24 | 73 | ||
Predrag Vladić | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
4 | Mihai Velisar | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
8 | Antonio Bradu | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
1 | Unai Marino | GK | 24 | 73 | ||
Rafael Garutti | HV(C) | 26 | 62 | |||
Viorel Lica | HV(C) | 29 | 68 | |||
5 | Gabriel Rusu | HV(C) | 20 | 60 | ||
9 | Andrei Bortas | F(PTC) | 22 | 60 | ||
20 | Sebastian Lupusor | TV(C) | 19 | 60 | ||
12 | Stefan Lefter | GK | 20 | 73 | ||
18 | Timotei Mitran | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |