?
Martin KOSTAL

Full Name: Martin Košťál

Tên áo: KOSTAL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 23, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 62

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2023Sandecja NS76
Feb 10, 2023Sandecja NS76
Jan 19, 2023Sandecja NS76
Sep 25, 2022Sigma Olomouc76
Jan 28, 2022SKF Sereď76

Sandecja NS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Marcin BudzińskiMarcin BudzińskiTV,AM(C)3472
28
Bruno ZoladzBruno ZoladzTV,AM(C)3373
3
Petr BuchtaPetr BuchtaHV(C)3278
91
Martin PolácekMartin PolácekGK3474
24
Kamil SlabyKamil SlabyHV(TC),DM(C)3175
7
Rafal WolsztyńskiRafal WolsztyńskiF(C)2975
20
Mikolaj KwietniewskiMikolaj KwietniewskiAM(PTC)2573
77
Patryk BrylaPatryk BrylaAM,F(PT)3476
99
Jakub WilczyńskiJakub WilczyńskiF(C)2365
6
Peter KolesarPeter KolesarTV(C),AM(PTC)2676
9
Wiktor KlosWiktor KlosAM(PTC)2470
10
Jakub SangowskiJakub SangowskiF(C)2272
10
Radoslaw GolebiowskiRadoslaw GolebiowskiTV,AM(TC)2273
22
Igor MaslankaIgor MaslankaDM,TV(C)1865
17
Tomasz NawotkaTomasz NawotkaHV,DM,TV,AM(PT)2772
11
Daniel PietraszkiewiczDaniel PietraszkiewiczAM,F(PT)2370
27
Eryk PieczarkaEryk PieczarkaDM,TV(C)2065