10
Manoubi HADDAD

Full Name: Manoubi Haddad

Tên áo: HADDAD

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Aug 23, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 59

CLB: AS Soliman

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2024AS Soliman76
Jun 23, 2023Paris 13 Atletico76
Jun 19, 2023Paris 13 Atletico77
Jul 4, 2022Paris 13 Atletico77
Dec 12, 2020US Quevilly-Rouen Métropole77
Aug 4, 2020US Quevilly-Rouen Métropole77
Sep 7, 2019Club Africain77

AS Soliman Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Sidy SarrSidy SarrDM,TV(C)2876
10
Manoubi HaddadManoubi HaddadAM(PTC)2876
25
Amanallah Mjahed
Espérance de Tunis
HV,DM(T)2166
15
Mohamed BoucettaMohamed BoucettaHV(C)2775
28
Jamel HelalJamel HelalGK2168
35
Jassem BelkilaniJassem BelkilaniHV,DM,TV(T)2475
31
Oussama HichriOussama HichriHV(TC)2576
3
Mohamed HelalMohamed HelalHV,DM,TV(T)2375
Joseph NdioneJoseph NdioneDM,TV(C)1966
Moataz KfayaMoataz KfayaDM,TV(C)2268
20
Mariano AhouangboMariano AhouangboDM,TV(C)2276
18
Bassem TrikiBassem TrikiHV(P),DM,TV(C)3075
Souleyman SanéSouleyman SanéF(C)2270
Abdallah BoudabousAbdallah BoudabousAM(PTC)3374
Mohamed SelmiMohamed SelmiAM(PTC)2875
27
Jasser YaakoubiJasser YaakoubiAM,F(P)2373
Buba HydaraBuba HydaraF(C)2168
25
Amanallah SouassiAmanallah SouassiAM(PT),F(PTC)2268
9
Roche FoningRoche FoningF(C)2475
Mohamed NsibiMohamed NsibiGK2172
21
Yacine el KassahYacine el KassahDM,TV(C)2574