Full Name: Jakub Čunta
Tên áo: CUNTA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Aug 28, 1996)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: FK Pohronie
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | FK Pohronie | 75 |
Jan 5, 2020 | STK 1914 Samorín | 75 |
Sep 5, 2019 | STK 1914 Samorín | 74 |
Feb 22, 2018 | STK 1914 Samorín | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erik Grendel | DM,TV(C) | 35 | 74 | |||
Peter Mazán | AM(PTC) | 33 | 75 | |||
38 | Martin Klabník | HV(C) | 32 | 75 | ||
24 | Ardian Berisha | F(C) | 25 | 70 | ||
28 | Jakub Cunta | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 75 | ||
9 | Samuel Prachar | F(C) | 20 | 60 | ||
6 | Andrej Strba | HV(PC) | 26 | 73 | ||
74 | Marek Netolicky | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
1 | Adrian Slancik | GK | 24 | 74 | ||
HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||||
32 | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | |||
DM,TV(C) | 22 | 60 | ||||
97 | Martin Luptak | TV(C) | 20 | 62 | ||
7 | Adam Horvat | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
19 | Patrik Prikryl | HV(C) | 31 | 73 | ||
HV(C) | 20 | 65 |