Full Name: Adam Horvat
Tên áo: HORVAT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 20 (Feb 18, 2004)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: FK Pohronie
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | FK Pohronie | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erik Grendel | DM,TV(C) | 36 | 74 | |||
Peter Mazán | AM(PTC) | 34 | 75 | |||
90 | Igor Semrinec | GK | 37 | 75 | ||
38 | Martin Klabník | HV(C) | 33 | 75 | ||
24 | Ardian Berisha | F(C) | 26 | 70 | ||
28 | Jakub Cunta | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||
6 | Andrej Strba | HV(PC) | 26 | 73 | ||
9 | Filip Silhart | AM,F(P) | 22 | 65 | ||
74 | Marek Netolicky | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
1 | Adrian Slancik | GK | 25 | 74 | ||
97 | Martin Luptak | TV(C) | 20 | 62 | ||
7 | Adam Horvat | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
19 | Patrik Prikryl | HV(C) | 32 | 73 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 |