Full Name: Kevin Metze Brandstätter
Tên áo: BRANDSTÄTTER
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 8, 1996)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SK Vorwärts Steyr | 75 |
Mar 16, 2022 | SK Vorwärts Steyr | 75 |
May 27, 2019 | Blau-Weiß Linz | 75 |
Jan 27, 2019 | Blau-Weiß Linz | 74 |
May 27, 2018 | Blau-Weiß Linz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alberto Prada | HV(T) | 35 | 78 | ||
18 | Tobias Pellegrini | F(PTC) | 28 | 72 | ||
12 | Philipp Malicsek | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
24 | Oliver Filip | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
30 | Murat Satin | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
5 | David Bumberger | HV(C) | 25 | 75 | ||
3 | Lukas Prokop | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
Jakob Kolb | F(C) | 21 | 65 |