Full Name: Pierre Lambrecht
Tên áo: LAMBRECHT
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jul 25, 1990)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | K. Londerzeel SK | 75 |
Nov 22, 2019 | K. Londerzeel SK | 75 |
May 24, 2018 | K. Londerzeel SK | 75 |
Sep 27, 2014 | Dender EH | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joeri Dequevy | AM(PTC),F(PT) | 36 | 65 | |||
Jonas Laureys | AM(TC) | 33 | 75 | |||
Jelle van Kruijssen | F(C) | 35 | 76 | |||
Klaas de Rock | AM(PTC) | 31 | 74 | |||
Gert-Jan Verhoeven | GK | 31 | 74 | |||
Dennes de Kegel | HV(PC) | 30 | 76 | |||
Redouan Aalhoul | AM(C) | 32 | 73 | |||
Nathan Mingiedi | TV(C) | 26 | 70 | |||
Florimond Smars | HV(C) | 26 | 67 | |||
31 | Senne Carleer | GK | 21 | 65 |