Full Name: Matheus Borges Domingues
Tên áo: BORGES
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jan 22, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2022 | EC São Bento | 76 |
Dec 27, 2022 | EC São Bento | 76 |
Feb 14, 2022 | Royal Antwerp | 76 |
Feb 9, 2022 | Royal Antwerp | 82 |
Sep 3, 2021 | Royal Antwerp | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Aguiar | HV(C) | 38 | 73 | |||
Zé Carlos | GK | 39 | 73 | |||
Renan Mota | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Leandro Silva | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | |||
Martins Ivan | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
Éwerton Páscoa | HV,DM(C) | 35 | 78 | |||
Branco Marlon | HV,DM,TV(T) | 39 | 76 | |||
F(C) | 31 | 79 | ||||
Rafael Chorão | AM(C),F(PTC) | 36 | 75 | |||
Breno Lopes | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 70 | |||
Aparecido Ivan | HV(P) | 32 | 76 | |||
Everton Sena | HV(C) | 33 | 77 | |||
Santos Cristiano | F(PTC) | 37 | 73 | |||
Ferreira Ravanelli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
Murilo Rangel | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
Sousa Marquinhos | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
Álvaro Branquinho | AM,F(PT) | 35 | 68 |