Full Name: Theodoros Mingos
Tên áo: MINGOS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Feb 6, 1998)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Thesprotos FC
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | Thesprotos FC | 76 |
Sep 25, 2022 | Thesprotos FC | 76 |
Oct 6, 2021 | AS Rodos | 76 |
Jul 27, 2021 | OFI Crete | 76 |
Oct 10, 2019 | OFI Crete | 76 |
Jul 9, 2019 | OFI Crete | 76 |
Dec 24, 2018 | Olympiakos Nicosia | 76 |
Jun 2, 2018 | Panathinaikos | 76 |
Jun 1, 2018 | Panathinaikos | 76 |
Sep 28, 2017 | Panathinaikos đang được đem cho mượn: Athens Kallithea | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Lucas Cuevas | TV(C) | 28 | 73 | |
17 | ![]() | Theodoros Mingos | TV,AM(C) | 27 | 76 | |
27 | ![]() | Athanasios Dimitroulas | F(C) | 26 | 72 | |
16 | ![]() | Giannis Fakis | F(C) | 23 | 70 | |
46 | ![]() | Spyros Vasilakis | HV(C) | 25 | 65 | |
![]() | Sebastián la Torre | F(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Stratos Daskalakis | GK | 21 | 65 |