Full Name: Alexandros Athanasopoulos
Tên áo: ATHANASOPOULOS
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Dec 3, 1996)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Diagoras FC
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Diagoras FC | 70 |
Sep 6, 2018 | Paniliakos | 70 |
Oct 9, 2017 | Panetolikos | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Giannis Galanis | HV(C) | 26 | 74 | ||
33 | Michalis Manias | F(C) | 34 | 77 | ||
22 | Alexandros Athanasopoulos | GK | 28 | 70 | ||
GK | 23 | 65 | ||||
88 | Viktor Lukić | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
9 | Yanis Lahiouel | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
24 | Jonathan Mendes Rodrigues | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
16 | Serafim Maniotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Panagiotis Avgerinos | GK | 21 | 67 | |||
28 | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
Panagiotis Georgeas | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
Athanasios Lioumis | F(C) | 22 | 65 | |||
10 | Vasilios Tsiantoulas | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 |