Full Name: Arno Monsecour
Tên áo: MONSECOUR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Jan 19, 1996)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2019 | KSC Lokeren | 76 |
Apr 23, 2019 | KSC Lokeren | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simon Vermeiren | F(PTC) | 33 | 75 | ||
6 | Yannick Reuten | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Soufiane el Banouhi | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
9 | Gil van Moerzeke | HV(PC) | 26 | 73 | ||
32 | Arne Cassaert | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Zakari Junior Lambo | F(C) | 25 | 68 | ||
34 | F(C) | 25 | 73 | |||
42 | GK | 23 | 67 |