Full Name: Arne Cassaert
Tên áo: CASSAERT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Sep 25, 2000)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: KSC Lokeren
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | KSC Lokeren | 72 |
May 22, 2023 | Cercle Brugge | 72 |
May 2, 2023 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: Royal Excelsior Virton | 72 |
Apr 26, 2023 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: Royal Excelsior Virton | 68 |
Jul 19, 2022 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: Royal Excelsior Virton | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simon Vermeiren | F(PTC) | 33 | 75 | ||
6 | Yannick Reuten | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Soufiane el Banouhi | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
9 | Gil van Moerzeke | HV(PC) | 26 | 73 | ||
32 | Arne Cassaert | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Zakari Junior Lambo | F(C) | 25 | 68 | ||
34 | F(C) | 25 | 73 | |||
42 | GK | 23 | 67 |