5
Mateo BUSTOS

Full Name: Daniel Mateo Bustos

Tên áo: BUSTOS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Oct 9, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 70

CLB: San Antonio Bulo Bulo

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2024San Antonio Bulo Bulo72
Nov 5, 2023Persita Tangerang72
Jul 5, 2023Persita Tangerang72
Jun 26, 2023Persita Tangerang72
Nov 8, 2022Resistencia SC72
Nov 8, 2022Resistencia SC67

San Antonio Bulo Bulo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
José PeñarrietaJosé PeñarrietaGK3678
Iván HuayhuataIván HuayhuataHV,DM,TV(P)3678
6
Rodrigo BordaRodrigo BordaHV,DM,TV(P)3376
3
Jennry AlacaJennry AlacaHV(T)3877
Carlos SuárezCarlos SuárezDM,TV(C)3378
94
Jorman AguilarJorman AguilarAM,F(PTC)3077
20
Gustavo OlguínGustavo OlguínHV(PTC)3077
19
Jorge FloresJorge FloresHV,DM,TV(T)3179
Rodrigo SarachoRodrigo SarachoGK3178
Germán RiveroGermán RiveroAM(P),F(PC)3378
15
Braian SalvareschiBraian SalvareschiHV(C)2678
10
Juan Carlos MontenegroJuan Carlos MontenegroAM,F(PTC)2878
21
Pablo MezaPablo MezaHV(C)2876
Julio HerreraJulio HerreraHV,DM(P),TV(PC)2675
28
Ariel BenitezAriel BenitezHV,DM(P)2975
5
Mateo BustosMateo BustosTV,AM(C)3272
3
Luis BarbozaLuis BarbozaHV(TC)3275
7
Jhon MenaJhon MenaHV(PTC)2567
27
Mario OtazúMario OtazúHV,DM,TV,AM(T)2877
23
Widen SaucedoWiden SaucedoHV(PTC)2878
17
Edwin RiveraEdwin RiveraDM,TV(C)3573
29
Marcelo de LimaMarcelo de LimaF(C)2065
12
Daniel SandyDaniel SandyGK2367
36
Javier VargasJavier VargasTV,AM(T)2270
Leonardo JustinianoLeonardo JustinianoHV,DM(C)2373
Kadassi TrazieKadassi TrazieHV(C)2865
34
Gustavo MendozaGustavo MendozaHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2175