Full Name: Andreas Öhman
Tên áo: ÖHMAN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Jan 14, 1998)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Utsiktens BK | 68 |
Feb 4, 2021 | Utsiktens BK | 68 |
Oct 28, 2020 | Utsiktens BK | 70 |
Sep 18, 2019 | IFK Göteborg | 70 |
Jul 20, 2018 | IFK Göteborg | 70 |
Apr 12, 2018 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Utsiktens BK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 38 | 79 | |
22 | ![]() | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
7 | ![]() | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
![]() | Ronald Mukiibi | HV(PC) | 33 | 78 | ||
4 | ![]() | Allan Mohideen | HV(P) | 31 | 73 | |
![]() | Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 33 | 77 | ||
16 | ![]() | F(C) | 25 | 75 | ||
![]() | Sebastian Lagerlund | HV(C) | 22 | 66 | ||
![]() | Lorent Mehmeti | F(C) | 21 | 63 | ||
![]() | William Nilsson | F(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | Johannes Selvén | AM,F(P) | 21 | 73 | |
![]() | Enzo Andrén | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
15 | ![]() | Suleman Zurmati | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |