15
Rodrigo SCHLEGEL

Full Name: Rodrigo Adrián Schlegel

Tên áo: SCHLEGEL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Apr 3, 1997)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Orlando City SC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2023Orlando City SC83
Sep 29, 2023Orlando City SC82
Sep 23, 2022Orlando City SC82
Sep 20, 2022Orlando City SC78
Mar 15, 2021Orlando City SC78
Dec 14, 2020Orlando City SC76
Nov 2, 2020Racing Club76
Nov 1, 2020Racing Club76
Jun 15, 2020Racing Club đang được đem cho mượn: Orlando City SC76
Jan 6, 2020Racing Club đang được đem cho mượn: Orlando City SC76
Dec 28, 2019Racing Club đang được đem cho mượn: Orlando City SC76
Jan 22, 2019Racing Club76
Jan 16, 2019Racing Club73
Feb 1, 2018Racing Club73

Orlando City SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Luis MurielLuis MurielAM(PT),F(PTC)3386
16
Wilder CartagenaWilder CartagenaDM,TV(C)3084
1
Pedro GallesePedro GalleseGK3485
77
Iván AnguloIván AnguloAM(PT),F(PTC)2584
20
Eduard AtuestaEduard AtuestaDM,TV,AM(C)2785
15
Rodrigo SchlegelRodrigo SchlegelHV(C)2783
10
Martín OjedaMartín OjedaAM(PTC),F(PT)2686
6
Robin JanssonRobin JanssonHV(C)3383
24
Kyle SmithKyle SmithHV(PT),DM,TV(P)3380
3
Rafael SantosRafael SantosHV,DM,TV(T)2782
17
Dagur Dan ThórhallssonDagur Dan ThórhallssonHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2481
5
César AraújoCésar AraújoDM,TV(C)2384
7
Ramiro EnriqueRamiro EnriqueF(C)2382
4
David BrekaloDavid BrekaloHV(C)2683
68
Thomas WilliamsThomas WilliamsHV(C)2073
87
Marco PašalićMarco PašalićAM(PTC),F(PT)2485
30
Alex FreemanAlex FreemanHV,DM,TV,AM(P)2070
95
Favian LoyolaFavian LoyolaAM,F(PC)1970
23
Shak MohammedShak MohammedAM(PT),F(PTC)2170
13
Duncan McguireDuncan McguireF(C)2483
12
Javier OteroJavier OteroGK2270
11
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezTV,AM(PT)2080
29
Tahir Reid-BrownTahir Reid-BrownHV(TC),DM,TV(T)1867
34
Yutaro TsukadaYutaro TsukadaAM(PT),F(PTC)2370
99
Carlos MercadoCarlos MercadoGK2565
25
Colin GuskeColin GuskeDM,TV(C)1865
35
Joran GerbetJoran GerbetDM,TV(C)2365