16
Wilder CARTAGENA

Full Name: Wilder José Cartagena Mendoza

Tên áo: CARTAGENA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Sep 23, 1994)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Orlando City SC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024Orlando City SC84
Nov 5, 2024Orlando City SC83
Feb 17, 2024Orlando City SC83
Dec 14, 2023Orlando City SC83
Nov 26, 2023Kalba FC83
Oct 5, 2023Kalba FC đang được đem cho mượn: Orlando City SC83
Oct 5, 2023Kalba FC đang được đem cho mượn: Orlando City SC82
Oct 2, 2023Kalba FC82
Oct 1, 2023Kalba FC82
Sep 29, 2023Kalba FC đang được đem cho mượn: Orlando City SC82
Nov 26, 2022Kalba FC đang được đem cho mượn: Orlando City SC82
Oct 2, 2022Kalba FC82
Oct 1, 2022Kalba FC82
Aug 3, 2022Kalba FC đang được đem cho mượn: Orlando City SC82
Aug 2, 2022Kalba FC đang được đem cho mượn: Orlando City SC82

Orlando City SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Luis MurielLuis MurielAM(PT),F(PTC)3386
16
Wilder CartagenaWilder CartagenaDM,TV(C)3084
1
Pedro GallesePedro GalleseGK3485
77
Iván AnguloIván AnguloAM(PT),F(PTC)2684
20
Eduard AtuestaEduard AtuestaDM,TV,AM(C)2785
15
Rodrigo SchlegelRodrigo SchlegelHV(C)2783
10
Martín OjedaMartín OjedaAM(PTC),F(PT)2686
6
Robin JanssonRobin JanssonHV(C)3383
24
Kyle SmithKyle SmithHV(PT),DM,TV(P)3380
3
Rafael SantosRafael SantosHV,DM,TV(T)2782
17
Dagur Dan ThórhallssonDagur Dan ThórhallssonHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2481
5
César AraújoCésar AraújoDM,TV(C)2484
7
Ramiro EnriqueRamiro EnriqueF(C)2382
4
David BrekaloDavid BrekaloHV(C)2683
68
Thomas WilliamsThomas WilliamsHV(C)2073
87
Marco PašalićMarco PašalićAM(PTC),F(PT)2485
30
Alex FreemanAlex FreemanHV,DM,TV,AM(P)2070
95
Favian LoyolaFavian LoyolaAM,F(PC)1970
23
Shak MohammedShak MohammedAM(PT),F(PTC)2170
13
Duncan McguireDuncan McguireF(C)2483
12
Javier OteroJavier OteroGK2270
11
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezTV,AM(PT)2080
29
Tahir Reid-BrownTahir Reid-BrownHV(TC),DM,TV(T)1867
34
Yutaro TsukadaYutaro TsukadaAM(PT),F(PTC)2370
99
Carlos MercadoCarlos MercadoGK2565
25
Colin GuskeColin GuskeDM,TV(C)1865
35
Joran GerbetJoran GerbetDM,TV(C)2365
65
Gustavo CaraballoGustavo CaraballoAM(PTC),F(PT)1665