Full Name: Zhang Cheng
Tên áo: ZHANG
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jun 28, 1989)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2021 | Suzhou Dongwu | 77 |
Oct 29, 2021 | Suzhou Dongwu | 77 |
Apr 1, 2021 | Jiangsu FC | 77 |
Aug 27, 2020 | Jiangsu FC | 77 |
Nov 1, 2019 | Tianjin Tianhai | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mingfei Hu | HV(C) | 31 | 74 | ||
24 | Xiaofan Xie | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Jiajun Huang | HV(C) | 28 | 70 | ||
21 | Xinyu Li | GK | 27 | 70 | ||
29 | Tianyuan Xu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
27 | Hao Liu | HV,DM(P) | 28 | 74 | ||
25 | Jiawei Guo | GK | 23 | 60 | ||
6 | Honglin Dong | AM(P),F(PC) | 28 | 67 | ||
10 | Lingfeng Zhang | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
Wu Xu | HV(C) | 31 | 65 | |||
23 | Jingyi Zhang | GK | 26 | 60 | ||
16 | Yunhan Chen | AM,F(PT) | 23 | 63 | ||
GK | 22 | 65 | ||||
HV(PC),DM(C) | 20 | 63 | ||||
2 | Xijie Wang | HV(PC) | 30 | 67 | ||
3 | Ben Yao | HV(C) | 26 | 65 | ||
28 | Dalun Gao | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
DM,TV,AM,F(C) | 22 | 65 | ||||
23 | Clément Benhaddouche | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 72 | ||
TV(C) | 29 | 63 |