Full Name: Fausto Manuel Pinto Rosas
Tên áo: PINTO
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Aug 8, 1983)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 59
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2017 | Dorados de Sinaloa | 82 |
Jan 15, 2017 | Dorados de Sinaloa | 82 |
Dec 2, 2016 | Cruz Azul | 82 |
Dec 1, 2016 | Cruz Azul | 82 |
Jun 21, 2016 | Cruz Azul đang được đem cho mượn: Lobos BUAP | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Pablo Meza | HV,DM(P) | 30 | 77 | ||
4 | Juan García | HV(C) | 29 | 77 | ||
27 | Emilio Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
33 | Hiram Muñoz | HV(PC) | 28 | 76 | ||
52 | Kevin Lara | AM,F(P) | 26 | 76 | ||
26 | Daniel López | F(C) | 24 | 76 | ||
6 | Luis Gamíz | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
9 | Antonio Nava | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
10 | Gerson Vázquez | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
8 | José Lugo | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
15 | José Ramírez | F(C) | 23 | 73 | ||
Cristián Cañozales | AM,F(PC) | 25 | 72 | |||
14 | Felipe Félix | HV,DM(PT) | 23 | 73 | ||
HV,DM(P) | 21 | 73 | ||||
18 | F(C) | 20 | 70 | |||
17 | César Castillo | TV(C) | 23 | 73 | ||
20 | David Osuna | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
28 | Luis Ruíz | HV(C) | 21 | 65 | ||
19 | GK | 19 | 75 | |||
5 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |