Full Name: Oscar Wendt

Tên áo: WENDT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Oct 24, 1985)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chọn vị trí
Chuyền
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024IFK Göteborg78
Nov 16, 2024IFK Göteborg78
Nov 11, 2024IFK Göteborg80
Aug 17, 2024IFK Göteborg80
Aug 12, 2024IFK Göteborg81
Sep 29, 2023IFK Göteborg81
Sep 25, 2023IFK Göteborg83
Oct 7, 2021IFK Göteborg83
Oct 4, 2021IFK Göteborg86
Jun 4, 2021IFK Göteborg86
May 27, 2021IFK Göteborg88
Mar 31, 2021IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach88
May 30, 2019Borussia Mönchengladbach88
May 25, 2018Borussia Mönchengladbach88
Jul 17, 2016Borussia Mönchengladbach89

IFK Göteborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Gustav SvenssonGustav SvenssonHV,DM,TV(C)3880
6
Anders TrondsenAnders TrondsenHV(T),DM,TV(TC)2980
Jonas BagerJonas BagerHV(C)2881
Tobias HeintzTobias HeintzAM(PTC)2682
1
Pontus DahlbergPontus DahlbergGK2680
Ramon Pascal LundqvistRamon Pascal LundqvistTV,AM(C)2780
3
August ErlingmarkAugust ErlingmarkDM,TV(C)2680
Eman MarkovicEman MarkovicAM(PTC),F(PT)2578
19
Arbnor MucolliArbnor MucolliTV(C),AM(PTC)2577
23
Kolbeinn ThordarsonKolbeinn ThordarsonDM,TV,AM(C)2580
Imam JagneImam JagneDM,TV(C)2175
Max FengerMax FengerF(C)2378
David KruseDavid KruseTV,AM(C)2278
21
Adam CarlénAdam CarlénDM,TV(C)2480
10
Hussein CarneilHussein CarneilAM(PTC)2175
28
Lucas KahedLucas KahedAM(PTC)2273
29
Thomas SantosThomas SantosHV,DM(P),TV,AM(PT)2677
16
Linus CarlstrandLinus CarlstrandF(C)2073
Abundance SalaouAbundance SalaouDM,TV(C)2073
Felix ErikssonFelix ErikssonHV,DM,TV(PT)2070
Rockson YeboahRockson YeboahHV(C)2065
25
Elis BishesariElis BishesariGK1975
Rasmus Nafors DahlinRasmus Nafors DahlinHV,DM,TV(P)1765
Oliver ThoresonOliver ThoresonTV,AM(C)1965
Vilmer TyrénVilmer TyrénTV(C)1965
26
Benjamin BrantlindBenjamin BrantlindTV,AM(C)1665
Lion BeqiriLion BeqiriAM,F(PT)1867
Melvin KoliqiMelvin KoliqiAM,F(PT)1865
Sebastian ClemmensenSebastian ClemmensenAM(PT),F(PTC)2173
33
Noah TolfNoah TolfTV(C)1965