?
Bryan BENTABERRY

Full Name: Bryan Daniel Bentaberry Varela

Tên áo: BENTABERRY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 21, 1997)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: CD Mushuc Runa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025CD Mushuc Runa76
Jun 30, 2024Liverpool FC Montevideo76
Mar 21, 2023Bolívar76
Jan 2, 2023Bolívar76
Nov 28, 2022Cerro Largo76
Nov 21, 2022Cerro Largo73
Jul 27, 2022Cerro Largo73
Sep 22, 2021CA Progreso73
Dec 3, 2020CA Cerro73
Nov 27, 2020CA Cerro70
Oct 20, 2020CA Cerro70
Feb 22, 2019Danubio70

CD Mushuc Runa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mauricio AlonsoMauricio AlonsoAM(P),F(PC)3178
12
Adrián BoneAdrián BoneGK3673
6
Luis AyalaLuis AyalaHV,DM(T),TV(TC)3179
14
Steven TapieroSteven TapieroDM,TV,AM(C)3378
77
Mathías AcuñaMathías AcuñaAM,F(PTC)3278
5
Joaquín VergésJoaquín VergésF(C)3278
Matías RigoletoMatías RigoletoAM,F(P)2976
Bryan AnguloBryan AnguloF(C)2980
29
Dennys QuinteroDennys QuinteroHV(P),DM,TV(PC)2778
Bryan BentaberryBryan BentaberryHV(C)2876
Ramiro CristóbalRamiro CristóbalDM,TV(C)2878
92
Adonnis PabónAdonnis PabónGK2978
25
Marco MontañoMarco MontañoHV(P),DM,TV(PC)3278
10
Bagner DelgadoBagner DelgadoTV(C),AM(PTC)2978
19
Ángel GraciaÁngel GraciaHV,DM,TV(T)3576
Rodrigo FormentoRodrigo FormentoGK2578
20
Daniel SeguraDaniel SeguraAM,F(PT)2573
80
Frank ObandoFrank ObandoF(C)2760
8
Arnaldo ZambranoArnaldo ZambranoDM,TV(C)2375
26
Jean EstacioJean EstacioDM,TV(C)2778
15
Ariel AlcívarAriel AlcívarTV(C)2465
1
Cristhian TapiaCristhian TapiaGK2373
16
Enzo FernándezEnzo FernándezAM(PT),F(PTC)3275
36
Jonathan CapuzJonathan CapuzDM,TV(C)2665
37
José Luis QuiñonesJosé Luis QuiñonesHV(C)2268
21
William OclesWilliam OclesF(C)2668
7
Stick CastroStick CastroTV(C)2570
3
Jerry ParralesJerry ParralesHV(PC)2876
9
Jahir CaicedoJahir CaicedoF(C)2065
Jeamphool ChávezJeamphool ChávezTV(C)2065
41
Elián CaicedoElián CaicedoTV(C)1967
23
Bryan LermaBryan LermaTV,AM(C)2665