88
Luis ARCE

Full Name: Luis Arturo Arce Mina

Tên áo: L. ARCE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Dec 3, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Mushuc Runa

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2025CD Mushuc Runa75
Feb 17, 2025CD Mushuc Runa75
May 7, 2024Barcelona SC75
May 1, 2024Barcelona SC78
Apr 25, 2024Barcelona SC78
Mar 20, 2023Barcelona SC78
Jan 16, 2023Barcelona SC78
Jan 12, 2023Barcelona SC78
Jan 28, 2022CSD Macará78

CD Mushuc Runa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Cristian PenillaCristian PenillaAM,F(PTC)3473
32
Carlos OrejuelaCarlos OrejuelaF(PTC)3276
14
Steven TapieroSteven TapieroDM,TV,AM(C)3378
Joaquín VergésJoaquín VergésF(C)3378
9
Matías RigoletoMatías RigoletoAM,F(P)3076
18
Bryan AnguloBryan AnguloF(C)2978
29
Dennys QuinteroDennys QuinteroHV(P),DM,TV(PC)2878
2
Bryan BentaberryBryan BentaberryHV(C)2876
11
Bruno MirandaBruno MirandaF(C)2779
4
Luis Haquín
Bolívar
HV,DM(C)2779
92
Adonnis PabónAdonnis PabónGK2978
10
Bagner DelgadoBagner DelgadoTV(C),AM(PTC)2978
26
Kevin PeraltaKevin PeraltaHV,DM(PT)2878
13
Pedro PerlazaPedro PerlazaHV,DM,TV(P)3479
5
Nicolás DávilaNicolás DávilaTV(PTC)2976
19
Ángel GraciaÁngel GraciaHV,DM,TV(T)3676
25
Rodrigo FormentoRodrigo FormentoGK2578
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2976
88
Luis ArceLuis ArceDM,TV(C)3175
6
Marcos OlmedoMarcos OlmedoDM,TV(C)2678
70
Jefferson ArceJefferson ArceAM,F(TC)2575
8
Arnaldo ZambranoArnaldo ZambranoDM,TV(C)2375
1
Cristhian TapiaCristhian TapiaGK2373
37
José Luis QuiñonesJosé Luis QuiñonesHV(C)2368
7
Stick CastroStick CastroTV(C)2670
Jairón Charcopa
LDU Quito
AM(T),F(TC)2173
27
Renny SimisterraRenny SimisterraF(C)2775
9
Jahir CaicedoJahir CaicedoF(C)2165
Jeamphool ChávezJeamphool ChávezTV(C)2165
41
Elián CaicedoElián CaicedoTV(C)2067