Full Name: Diego Bravo San Martín
Tên áo: BRAVO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Nov 22, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: AC Barnechea
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2024 | AC Barnechea | 76 |
Mar 10, 2023 | Santiago Morning | 76 |
Sep 6, 2020 | Celaya FC | 76 |
Mar 10, 2020 | Celaya FC | 76 |
Feb 14, 2018 | Rangers de Talca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Boris Sagredo | TV,F(T),AM(TC) | 35 | 79 | ||
Cristian Campestrini | GK | 44 | 79 | |||
5 | Diego Bravo | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
10 | Joaquín Romo | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
Gino Alucema | HV,DM(C) | 32 | 73 | |||
20 | Misael Llantén | HV(P),DM(PC),TV(C) | 25 | 70 | ||
Matías Gallegos | F(C) | 27 | 77 | |||
25 | Carlos Salomón | HV(C) | 24 | 73 | ||
Bruno Valdez | HV,DM(PC) | 22 | 70 | |||
HV(PC),DM(P) | 25 | 76 | ||||
HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 76 | ||||
14 | Matías Colossi | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
2 | HV,DM(PT) | 23 | 74 | |||
14 | Harol Salgado | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
21 | AM,F(PT) | 21 | 70 | |||
8 | DM,TV(C) | 21 | 65 |