Full Name: Kimberly Chiwetalu Akwaeze Ezekwem
Tên áo: EZEKWEM
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Jun 19, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: SC Freiburg II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2024 | SC Freiburg II | 76 |
Jun 2, 2024 | SC Freiburg | 76 |
Jun 1, 2024 | SC Freiburg | 76 |
Jan 24, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 | 76 |
Jan 17, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 | 74 |
Aug 7, 2023 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 | 74 |
Jul 3, 2023 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 | 74 |
Jun 22, 2023 | SC Freiburg | 74 |
Jun 21, 2023 | SC Freiburg | 74 |
Jun 19, 2023 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 | 74 |
Jun 19, 2023 | SC Freiburg | 74 |
Jun 18, 2023 | SC Freiburg | 74 |
Jun 16, 2023 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 | 74 |
Jun 13, 2023 | SC Freiburg | 74 |
Jun 13, 2023 | SC Freiburg | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mathias Fetsch | F(C) | 36 | 78 | ||
23 | Marc Hornschuh | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
8 | Patrick Lienhard | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
5 | Fabian Rüdlin | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||||
F(C) | 20 | 75 | ||||
Kimberly Ezekwem | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 76 | |||
31 | GK | 19 | 70 | |||
40 | GK | 21 | 74 | |||
HV(C) | 19 | 70 | ||||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
AM,F(PC) | 20 | 73 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||||
HV(C) | 21 | 72 | ||||
AM(PTC) | 19 | 73 | ||||
3 | HV(C) | 19 | 70 | |||
42 | DM,TV(C) | 19 | 74 | |||
36 | Luka Nujić | GK | 23 | 63 | ||
17 | HV(PC) | 19 | 65 | |||
33 | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
32 | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
37 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | |||
20 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
28 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |