Full Name: Ibrahim Meité
Tên áo: MEITÉ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Aug 2, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2025 | Hendon FC | 72 |
Dec 21, 2024 | Hendon FC | 72 |
Sep 22, 2022 | Wingate & Finchley | 72 |
Sep 22, 2022 | Wingate & Finchley | 72 |
Sep 20, 2022 | Wingate & Finchley | 72 |
Jan 5, 2021 | Derry City | 72 |
Aug 16, 2020 | Derry City | 72 |
Aug 2, 2020 | Derry City | 70 |
Jun 26, 2020 | Crawley Town | 70 |
Jun 2, 2020 | Crawley Town | 70 |
Jun 1, 2020 | Crawley Town | 70 |
Feb 26, 2020 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Woking | 70 |
Aug 5, 2019 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Woking | 70 |
Feb 5, 2019 | Crawley Town | 70 |
Dec 19, 2018 | Cardiff City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Quba Gordon | HV(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Kurtis Cumberbatch | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Blaise Riley-Snow | DM,TV(C) | 26 | 64 | ||
31 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 65 |