6
Ryan SWEENEY

Full Name: Ryan Joseph Sweeney

Tên áo: SWEENEY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Apr 15, 1997)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: Mansfield Town

On Loan at: Burton Albion

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2025Mansfield Town77
May 21, 2025Mansfield Town đang được đem cho mượn: Burton Albion77
Sep 21, 2023Burton Albion77
Sep 13, 2023Burton Albion76
Jul 17, 2023Burton Albion76
Jul 15, 2023Burton Albion76
Jun 30, 2023Dundee76
Jan 22, 2022Dundee76
Jan 18, 2022Dundee75
Jul 19, 2021Dundee75
Oct 8, 2020Mansfield Town75
Mar 2, 2020Mansfield Town75
Feb 26, 2020Mansfield Town76
Jan 30, 2019Mansfield Town76
Nov 19, 2018Stoke City đang được đem cho mượn: Mansfield Town76

Burton Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Billy BodinBilly BodinAM,F(PTC)3377
Anthony FordeAnthony FordeTV,AM(PT)3175
1
Max CrocombeMax CrocombeGK3175
28
Jón Dadi BodvarssonJón Dadi BodvarssonF(C)3377
35
James JonesJames JonesDM,TV(C)2974
6
Ryan SweeneyRyan SweeneyHV(C)2877
15
Terence VancootenTerence VancootenHV(PC),DM(C)2777
13
Harry IstedHarry IstedGK2875
2
Udoka Godwin-MalifeUdoka Godwin-MalifeHV(PC),DM,TV(P)2473
17
Jack ArmerJack ArmerHV(TC),DM,TV(T)2475
23
Fábio TavaresFábio TavaresF(C)2473
5
Geraldo BajramiGeraldo BajramiHV(C)2570
25
Ciaran GilliganCiaran GilliganTV(C)2373
35
Jakub NiemczykJakub NiemczykHV,DM,TV(T),AM(PT)2160
18
Rumarn BurrellRumarn BurrellF(C)2470
36
Kyran LofthouseKyran LofthouseHV,DM,TV(P)2473
19
Dylan WilliamsDylan WilliamsHV,DM(T),TV(TC)2173
7
Tomas KalinauskasTomas KalinauskasAM(PTC)2575
3
Owen DodgsonOwen DodgsonHV,DM,TV(T)2270
20
Jason SrahaJason SrahaHV(TC)2273
33
Kgaogelo ChaukeKgaogelo ChaukeDM,TV(C)2273
24
J J MckiernanJ J MckiernanTV,AM(C)2372
8
Charlie WebsterCharlie WebsterDM,TV,AM(C)2173
26
Finn DelapFinn DelapHV(PC)1960
22
Julian LarssonJulian LarssonF(C)2468
14
Nick AkotoNick AkotoHV,DM,TV(P)2672
Jack HazlehurstJack HazlehurstTV,AM,F(C)2565