Full Name: Rory Currie
Tên áo: CURRIE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Feb 20, 1998)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: Tranent Juniors
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Tranent Juniors | 67 |
Mar 27, 2023 | Tranent Juniors | 68 |
Feb 8, 2022 | Brechin City | 68 |
Oct 21, 2020 | Brechin City | 68 |
Oct 15, 2020 | Brechin City | 70 |
Aug 11, 2020 | Heart of Midlothian | 70 |
Jun 2, 2020 | Heart of Midlothian | 70 |
Jun 1, 2020 | Heart of Midlothian | 70 |
Sep 30, 2019 | Heart of Midlothian đang được đem cho mượn: Forfar Athletic | 70 |
Jun 2, 2019 | Heart of Midlothian | 70 |
Jun 1, 2019 | Heart of Midlothian | 70 |
Dec 5, 2018 | Heart of Midlothian đang được đem cho mượn: East Fife | 70 |
Jul 27, 2018 | Heart of Midlothian | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kris Renton | F(C) | 34 | 67 | ||
![]() | James Keatings | AM,F(PTC) | 33 | 68 | ||
![]() | Ross Gray | TV,AM(PT) | 32 | 64 | ||
![]() | Jonny Stewart | DM,TV(C) | 35 | 63 | ||
![]() | Dean Brett | HV,DM,TV(P) | 32 | 66 | ||
![]() | Scott Gray | TV,AM(P) | 30 | 67 | ||
![]() | Kieran Gibbons | DM,TV(C) | 30 | 63 | ||
12 | ![]() | Rory Currie | F(C) | 27 | 67 | |
1 | ![]() | Kelby Mason | GK | 26 | 64 | |
![]() | Ben Stirling | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Robbie Mcintyre | HV,DM(T) | 30 | 66 | ||
![]() | Alan Horne | HV(PC) | 36 | 63 | ||
23 | ![]() | Conor Doan | HV,DM,TV(T) | 25 | 62 |