Full Name: Ludvig Fagersted Henriksen
Tên áo:
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Nov 23, 2001)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 64
CLB: Naestved BK
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mark Kongstedt | TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
10 | Souheib Dhaflaoui | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
Mathias Kristensen | F(C) | 31 | 74 | |||
6 | Christian Enemark | HV(PC) | 25 | 70 | ||
3 | Baba Souare | HV(C) | 25 | 72 | ||
Nahom Girmai Netabay | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
23 | Henrik Bellman | TV,AM(PTC) | 25 | 76 | ||
Keanin Ayer Boya | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 75 | |||
15 | Christian Friedrich | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 68 | ||
29 | TV(PT),AM(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | Ludvig Henriksen | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 73 | ||
5 | Mathias Host | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
21 | Magnus Häuser | TV,AM(C) | 26 | 73 |