Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Ula
Tên viết tắt: ULA
Năm thành lập: 1981
Sân vận động: Prince Mohammed bin Abdul Aziz Stadium (24,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Medina
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Eduardo Henrique | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
0 | Khaled Narey | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 85 | ||
0 | Ali Al-Zubaidi | HV,DM(P) | 32 | 73 | ||
0 | Ahmad Al-Zain | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
0 | Mazid Freih | GK | 35 | 70 | ||
0 | Yousef Haqawi | HV(C) | 22 | 70 | ||
0 | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
0 | Ahmed Al-Jubaya | GK | 23 | 65 | ||
0 | Ayman Al-Khulaif | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
0 | Ismail Mokadem | HV(C) | 29 | 80 | ||
45 | Faisal Al-Asmari | TV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |