3
Hugo SOUSA

Full Name: Hugo Filipe Gonçalves Martins De Sousa

Tên áo: HUGO SOUSA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jun 4, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Ionikos

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Ionikos76
May 26, 2023Ionikos78
Jan 31, 2023Ionikos78
Sep 28, 2022Ionikos78
Sep 12, 2022Sepsi OSK78
Feb 23, 2022Sepsi OSK78
Feb 16, 2022Sepsi OSK80
Jul 7, 2021Sepsi OSK80
Jun 16, 2021Sepsi OSK80
Jan 2, 2021Astra Giurgiu80
Oct 28, 2020Astra Giurgiu80
Oct 8, 2019Aris Thessaloniki80
Jan 29, 2017Aris Thessaloniki80
Jul 18, 2016SK Beveren80
Apr 2, 2015SK Beveren80

Ionikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abiola DaudaAbiola DaudaF(C)3778
12
Matic KotnikMatic KotnikGK3477
João SilvaJoão SilvaF(C)3476
92
Júnior SebáJúnior SebáAM(PT),F(PTC)3278
29
Michael GardawskiMichael GardawskiHV,DM,TV(PT)3475
3
Hugo SousaHugo SousaHV(PC)3276
Stelios PozatzidisStelios PozatzidisHV,DM,TV(T)3073
5
Panos LinardosPanos LinardosAM(C)3376
88
Giannis IkonomidisGiannis IkonomidisTV(C),AM(PTC)2776
Dimitris SerpezisDimitris SerpezisTV,AM(C)2370
5
Or ZahaviOr ZahaviHV(C)2876
4
Konstantinos TsirigotisKonstantinos TsirigotisHV,DM(C)2473
Gerónimo BortagarayGerónimo BortagarayHV(C)2475
23
Christos IoannidisChristos IoannidisDM,TV(C)2070