Full Name: Ahmet Alper Özcan
Tên áo: ÖZCAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Mar 7, 1995)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | Dunărea Călărași | 76 |
Nov 4, 2019 | Dunărea Călărași | 76 |
Jan 10, 2019 | FC Köniz | 76 |
May 11, 2018 | RB Linense | 76 |
Apr 23, 2018 | RB Linense | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alin Carstocea | AM(PT) | 32 | 78 | |||
Baudouin Kanda | F(C) | 31 | 77 | |||
Marian Neagu | TV,AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Ionut Marian | AM(PTC) | 28 | 72 | |||
10 | Valentin Andrei | TV(PTC) | 35 | 76 | ||
Iulian Carabela | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
Paul Szecui | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | |||
Reinaldo Radu | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
Mihai Cotolan | GK | 25 | 72 | |||
21 | Aleksandar Stefanov | AM,F(PTC) | 24 | 67 | ||
Gabriel Toma | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | |||
Costin Ciucureanu | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | |||
Marian Obedeanu | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | |||
AM(P),F(PC) | 20 | 63 |