10
Valentin ANDREI

Full Name: Valentin Andrei

Tên áo: ANDREI

Vị trí: TV(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Sep 22, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dunărea Călărași

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2024Dunărea Călărași76
Jan 4, 2024Dunărea Călărași76
Oct 12, 2022Dunărea Călărași76
May 8, 2019CS Balotești76
Jun 11, 2018CS Balotești76
Jun 11, 2017CS Balotești75
Feb 11, 2017CS Balotești74
Oct 11, 2016CS Balotești73
Aug 16, 2016CS Balotești72

Dunărea Călărași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Marcus DinizMarcus DinizHV(PC)3775
Alin CarstoceaAlin CarstoceaAM(PT)3378
Baudouin KandaBaudouin KandaF(C)3177
Marian NeaguMarian NeaguTV,AM(PTC)3375
Ionut MarianIonut MarianAM(PTC)2872
10
Valentin AndreiValentin AndreiTV(PTC)3576
Iulian CarabelaIulian CarabelaHV,DM,TV(T)2874
Paul SzecuiPaul SzecuiTV(C),AM(PTC)2472
Reinaldo RaduReinaldo RaduHV,DM,TV(P)2267
38
Luis NituLuis NituAM(PT),F(PTC)2373
Mihai CotolanMihai CotolanGK2672
21
Aleksandar StefanovAleksandar StefanovAM,F(PTC)2467
Gabriel TomaGabriel TomaAM(PT),F(PTC)2471
Costin CiucureanuCostin CiucureanuTV(C),AM(PTC)2472
Marian ObedeanuMarian ObedeanuTV(C),AM(PTC)2467
Robert Băceanu
Farul Constanţa
AM(P),F(PC)2063