?
Iulian CARABELA

Full Name: Iulian Carabela

Tên áo: CARABELA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Apr 11, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Dunărea Călărași

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Dunărea Călărași74
Oct 13, 2022FC Unirea Constanta74
Aug 26, 2021FC Unirea Constanta74
Jun 29, 2021Farul Constanţa74
Apr 19, 2021Farul Constanţa74
Dec 28, 2019FC Buzău74
Aug 28, 2019FC Buzău75
Aug 13, 2019FC Buzău77
Mar 9, 2019Aerostar Bacău77
Apr 13, 2018ACS Poli Timişoara77
Dec 28, 2017Daco-Getica București77

Dunărea Călărași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Marcus DinizMarcus DinizHV(PC)3775
Alin CarstoceaAlin CarstoceaAM(PT)3378
Baudouin KandaBaudouin KandaF(C)3177
Marian NeaguMarian NeaguTV,AM(PTC)3375
Ionut MarianIonut MarianAM(PTC)2872
10
Valentin AndreiValentin AndreiTV(PTC)3576
Iulian CarabelaIulian CarabelaHV,DM,TV(T)2874
Paul SzecuiPaul SzecuiTV(C),AM(PTC)2472
Reinaldo RaduReinaldo RaduHV,DM,TV(P)2267
38
Luis NituLuis NituAM(PT),F(PTC)2373
Mihai CotolanMihai CotolanGK2672
21
Aleksandar StefanovAleksandar StefanovAM,F(PTC)2467
Gabriel TomaGabriel TomaAM(PT),F(PTC)2471
Costin CiucureanuCostin CiucureanuTV(C),AM(PTC)2472
Marian ObedeanuMarian ObedeanuTV(C),AM(PTC)2467
Robert Băceanu
Farul Constanţa
AM(P),F(PC)2063