11
Maksym GRYSYO

Full Name: Maksym Grysyo

Tên áo: GRYSYO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (May 14, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Obolon Kyiv

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Obolon Kyiv76
Feb 27, 2025Obolon Kyiv77
Mar 11, 2024Obolon Kyiv77
Mar 5, 2024Obolon Kyiv78
Feb 27, 2024Obolon Kyiv78
Jan 11, 2024Obolon Kyiv78
Aug 5, 2023Chornomorets Odesa78
Oct 5, 2022PFC Lviv78
Jan 19, 2022PFC Lviv78
Apr 20, 2021PFC Lviv78
Nov 18, 2020PFC Lviv78
Jun 2, 2019Karpaty Lviv78
Jun 1, 2019Karpaty Lviv78
Apr 29, 2019Karpaty Lviv đang được đem cho mượn: Rukh Lviv78
Jun 2, 2018Karpaty Lviv78

Obolon Kyiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Oleksandr RybkaOleksandr RybkaGK3776
13
Artem KychakArtem KychakGK3575
5
Oleksandr OsmanOleksandr OsmanHV,DM(PT)2875
11
Maksym GrysyoMaksym GrysyoHV,DM,TV,AM(P)2876
3
Vladyslav PryimakVladyslav PryimakHV,DM(C)2878
2
Danylo KarasDanylo KarasHV(C)2877
9
Denys UstymenkoDenys UstymenkoF(C)2576
79
Oleg Ilyin
Kolos Kovalivka
TV,AM(PT)2778
15
Petro Stasyuk
LNZ Cherkasy
HV,DM,TV(T)3079
37
Valeriy DubkoValeriy DubkoHV(C)2477
17
Ruslan ChernenkoRuslan ChernenkoTV(C)3278
55
Sergiy SukhanovSergiy SukhanovHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2977
21
Kostyantyn BychekKostyantyn BychekAM,F(TC)2475
44
Vadym VitenchukVadym VitenchukDM,TV(C)2878
7
Viktor BliznichenkoViktor BliznichenkoTV(C),AM(TC)2275
95
Vasyl KurkoVasyl KurkoHV(C)2976
8
Rostyslav TaranukhaRostyslav TaranukhaF(C)2875
1
Nazariy FedorivskyiNazariy FedorivskyiGK2878
31
Denys MarchenkoDenys MarchenkoGK1860
24
Yegor ProkopenkoYegor ProkopenkoHV,DM,TV(PT)2675
25
Vitaliy GrushaVitaliy GrushaAM(PTC)3176
9
Igor MedynskyiIgor MedynskyiAM,F(PTC)3276
21
Oleksandr KozlovOleksandr KozlovF(C)1863
10
Oleg SlobodyanOleg SlobodyanTV,AM,F(C)2876
4
Taras MorozTaras MorozHV(PC),DM(C)2976
99
Denys TeslyukDenys TeslyukF(C)2177
90
Taras LyakhTaras LyakhF(C)2065
97
Daniil YushkoDaniil YushkoAM,F(PT)2065
32
Andriy LomnytskyiAndriy LomnytskyiHV(C)1963
91
Rostyslav LyashchukRostyslav LyashchukHV,DM,TV(P)1863
28
Artem ChornyiArtem ChornyiAM(PTC)1763