Full Name: Antonio Segura González
Tên áo: SEGURA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Mar 31, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: CD Mensajero
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | CD Mensajero | 75 |
Jan 2, 2022 | CD Mensajero | 75 |
Jul 28, 2021 | Arka Gdynia đang được đem cho mượn: KKS 1925 Kalisz | 75 |
Apr 1, 2021 | UD Tamaraceite | 75 |
Oct 13, 2020 | Legia Warszawa | 75 |
Feb 4, 2020 | Legia Warszawa | 75 |
Aug 31, 2018 | UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético | 75 |
Jan 19, 2018 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 75 |
May 19, 2017 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jesús Valentin | HV(C) | 33 | 77 | ||
19 | ![]() | Hernán Santana | DM,TV(C) | 34 | 78 | |
11 | ![]() | Marín Juanda | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 74 | |
![]() | Nieto Vianney | TV,AM(TC) | 37 | 73 | ||
19 | ![]() | Toni Segura | TV,AM(C) | 27 | 75 | |
![]() | Óscar González | HV,DM(PT) | 30 | 70 | ||
23 | ![]() | Danil Ankudinov | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |