Full Name: Danil Ankudinov
Tên áo: ANKUDINOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jul 31, 2003)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: CD Mensajero
Squad Number: 23
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2024 | CD Mensajero | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jesús Valentin | HV(C) | 33 | 77 | |||
19 | Hernán Santana | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
11 | Marín Juanda | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 74 | ||
Nieto Vianney | TV,AM(TC) | 37 | 73 | |||
19 | Toni Segura | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Óscar González | HV,DM(PT) | 30 | 70 | |||
23 | Danil Ankudinov | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |