30
Andrew CARLETON

Full Name: Andrew James Carleton

Tên áo: CARLETON

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Jun 22, 2000)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Las Vegas Lights70
Apr 3, 2023Las Vegas Lights70
Mar 27, 2023Las Vegas Lights75
Mar 18, 2023Las Vegas Lights75
Jan 27, 2023Las Vegas Lights75

Las Vegas Lights Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Joe GyauJoe GyauHV,DM(P),TV,AM(PT)3278
14
Solomon AsantéSolomon AsantéAM(PTC),F(PT)3473
6
Charlie AdamsCharlie AdamsHV,DM(T),TV(TC)3073
4
Fabien GarciaFabien GarciaHV(C)3076
23
Emrah KlimentaEmrah KlimentaHV(PC),DM(C)3376
8
Dre FortuneDre FortuneDM,TV,AM(C)2870
56
Raiko ArozarenaRaiko ArozarenaGK2774
41
Vaughn CovilVaughn CovilAM(PT)2170
10
Edison AzconaEdison AzconaTV(C),AM(TC)2173
1
Nicholas AmmeterNicholas AmmeterGK2373
33
Gennaro NigroGennaro NigroHV(PT),DM,TV(PTC)2467
29
Christian PinzónChristian PinzónTV,AM(C)2667
72
Gaoussou SamakéGaoussou SamakéHV,DM,TV,AM(T)2774
27
Valentin NoëlValentin NoëlDM,TV,AM(C)2565
13
Giovanni AguilarGiovanni AguilarDM,TV,AM(C)2660
79
All GueAll GueTV(C)1963