Full Name: Filston Mawana
Tên áo: MAWANA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Mar 21, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Åtvidabergs FF | 70 |
Apr 5, 2022 | Åtvidabergs FF | 70 |
Nov 1, 2020 | Hammarby IF | 70 |
Oct 28, 2020 | Hammarby IF | 67 |
Nov 2, 2019 | Hammarby IF | 67 |
Nov 1, 2019 | Hammarby IF | 67 |
Sep 18, 2019 | Hammarby IF đang được đem cho mượn: IK Frej | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Haris Radetinac | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 39 | 79 | ||
23 | ![]() | Kevin Johansson | TV(C) | 27 | 70 | |
3 | ![]() | Carl Thulin | HV(PC) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Mohammad Ahmadi | HV(C) | 25 | 68 | |
1 | ![]() | Hugo Claesson | GK | 22 | 65 | |
![]() | Anders Eriksson | HV(C) | 31 | 63 |