Full Name: Anatolie Prepelita
Tên áo: PREPELITA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Aug 6, 1997)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 74
CLB: Tormenta FC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2025 | Tormenta FC | 72 |
Jan 10, 2025 | Tormenta FC | 72 |
Mar 20, 2024 | Chattanooga FC | 72 |
Sep 10, 2022 | FC Balti | 72 |
Apr 3, 2022 | FC Balti | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Conor Doyle | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
1 | ![]() | Austin Pack | GK | 31 | 70 | |
58 | ![]() | Oscar Jimenez | HV,DM,TV(PT) | 35 | 71 | |
71 | ![]() | Handwalla Bwana | AM(PTC),F(PT) | 25 | 78 | |
19 | ![]() | Tavio D'Almeida | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
5 | ![]() | Anatolie Prepelita | HV(C) | 27 | 72 |