Full Name: Handwalla Bwana
Tên áo: BWANA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Jun 25, 1999)
Quốc gia: Somalia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Tormenta FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | Tormenta FC | 78 |
Jul 25, 2024 | Charleston Battery | 78 |
Mar 9, 2024 | Charleston Battery | 78 |
Mar 19, 2023 | Charleston Battery | 78 |
Feb 1, 2023 | Charleston Battery | 78 |
Nov 2, 2022 | Nashville SC | 78 |
Nov 1, 2022 | Nashville SC | 78 |
Aug 20, 2022 | Nashville SC đang được đem cho mượn: Memphis 901 | 78 |
Jun 13, 2022 | Nashville SC | 78 |
Mar 17, 2021 | Nashville SC | 78 |
Jan 26, 2021 | Nashville SC | 76 |
Oct 22, 2020 | Nashville SC | 76 |
Aug 28, 2019 | Seattle Sounders | 76 |
Mar 17, 2019 | Seattle Sounders | 76 |
Mar 12, 2019 | Seattle Sounders | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Conor Doyle | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
Austin Pack | GK | 30 | 70 | |||
Handwalla Bwana | AM(PTC),F(PT) | 25 | 78 | |||
7 | Pedro Campos | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
19 | Tavio D'Almeida | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
23 | Preston Kilwien | HV(C) | 28 | 72 | ||
Anatolie Prepelita | HV(C) | 27 | 72 | |||
3 | Joshua Ramos | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 |