Full Name: Raúl Uche Rubio
Tên áo: UCHE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Oct 8, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CD Guadalajara | 73 |
Jan 23, 2023 | CD Guadalajara | 73 |
Sep 21, 2022 | Waterford FC | 73 |
Aug 28, 2022 | Salamanca CF | 73 |
Jan 31, 2022 | Salamanca CF | 73 |
Sep 1, 2021 | Atlético Ottawa | 73 |
Jul 21, 2021 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Jun 14, 2021 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Sep 16, 2020 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Jan 15, 2020 | Real Valladolid | 73 |
Jun 11, 2019 | Leicester City | 73 |
Dec 19, 2018 | Leicester City | 73 |
Jun 11, 2018 | Leicester City | 73 |
Jun 2, 2018 | Leicester City | 70 |
Jun 1, 2018 | Leicester City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Richi de Souza | TV(PTC) | 35 | 73 | |
3 | ![]() | Sergio Segura | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |
![]() | David Amigo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
18 | ![]() | Diego Morcillo | F(C) | 21 | 75 |