Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | NK Krško | 74 |
Jul 20, 2022 | SSU Politehnica Timișoara | 74 |
Apr 19, 2022 | NK Aluminij | 74 |
Feb 21, 2021 | NK Kustosija | 74 |
Nov 1, 2020 | NK Kustosija | 73 |
Oct 14, 2019 | NK Celje | 73 |
Jan 16, 2019 | NK Slaven Belupo | 73 |
Oct 9, 2018 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
Jun 24, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 23, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 21, 2018 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
Jun 21, 2018 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
Jun 2, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 1, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Aug 1, 2017 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Tomislav Barišić | HV(P) | 31 | 73 | ||
14 | Tomislav Hanžek | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 76 | ||
21 | Luka Kunštić | HV(PTC) | 27 | 70 | ||
Karlo Plantak | DM,TV(C) | 27 | 74 |