Dorin GOIAN

Full Name: Dorin Nicolae Goian

Tên áo: GOIAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 44 (Dec 12, 1980)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 5, 2016Asteras Tripolis83
May 5, 2016Asteras Tripolis83
Mar 17, 2016Asteras Tripolis83
Mar 13, 2014Asteras Tripolis85
Jul 23, 2013Asteras Tripolis85
Jul 1, 2013Rangers85
Nov 8, 2012Rangers đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Aug 22, 2012Rangers đang được đem cho mượn: Spezia Calcio86
Aug 22, 2012Rangers đang được đem cho mượn: Spezia Calcio87
Mar 9, 2011Palermo FC87
Mar 9, 2011Palermo FC87
Jan 29, 2010Palermo FC88

Asteras Tripolis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Federico MachedaFederico MachedaAM(PT),F(PTC)3378
17
Nikolai AlhoNikolai AlhoHV,DM,TV(P),AM(PT)3280
3
Diamantis ChouchoumisDiamantis ChouchoumisHV,DM,TV(T)3078
20
Nikolaos KaltsasNikolaos KaltsasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3578
1
Nikolaos PapadopoulosNikolaos PapadopoulosGK3578
13
Kostas TriantafyllopoulosKostas TriantafyllopoulosHV(PC)3278
29
Federico ÁlvarezFederico ÁlvarezHV,DM,TV(T)3078
16
Panagiotis TsintotasPanagiotis TsintotasGK3178
22
Mumo MuñozMumo MuñozDM,TV(C)3080
5
Evgeniy YablonskiyEvgeniy YablonskiyDM,TV(C)3080
8
Fanis TzandarisFanis TzandarisDM,TV(C)3177
15
Simon DeliSimon DeliHV(C)3380
19
Pepe CastañoPepe CastañoHV(C)2681
6
Ajdin RedžićAjdin RedžićDM,TV,AM(C)2877
21
Tasos Chatzigiovanis
Eyüpspor
AM,F(PT)2782
11
Xesc RegisXesc RegisAM(PT),F(PTC)2880
69
Oluwatobiloba AlagbeOluwatobiloba AlagbeHV,DM(C)2579
21
Panagiotis TzimasPanagiotis TzimasTV(C),AM(PTC)2478
9
Nicholas GioacchiniNicholas GioacchiniAM(PT),F(PTC)2482
7
Julián BartoloJulián BartoloAM(PTC)2980
33
Fotis SgourisFotis SgourisGK2365
2
Rubén GarcíaRubén GarcíaHV,DM,TV(P)2677
10
Eder GonzálezEder GonzálezDM,TV(C)2881
27
Samy FarajSamy FarajAM(PTC)2370
77
Nikolaos ZouglisNikolaos ZouglisAM,F(P)2177
18
Mubaraq AdeshinaMubaraq AdeshinaAM(PTC),F(PT)2370
28
Darnell Eric BileDarnell Eric BileAM(PT),F(PTC)1973
71
Raymond AdeolaRaymond AdeolaF(C)2476
26
Chidera OkohChidera OkohF(C)2273
70
Nikolaos GrammatikakisNikolaos GrammatikakisGK2173
91
Theofilos KakadiarisTheofilos KakadiarisGK1863
31
Ekerette Udom
Villarreal CF
HV(C)2170