Full Name: Carlos Alberto Merino González
Tên áo: MERINO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Mar 15, 1980)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Rodrigo Tabata | Al Rayyan |
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2015 | Club Portugalete | 78 |
Mar 9, 2015 | Club Portugalete | 78 |
Oct 20, 2014 | Panthrakikos | 78 |
Oct 15, 2014 | Panthrakikos | 80 |
Mar 17, 2014 | Panthrakikos | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 29 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 27 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 24 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 26 | 73 | ||
HV(PC) | 23 | 67 |