Full Name: Denis Ispas
Tên áo: ISPAS
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Sep 5, 1993)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: FCM Baia Mare
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | FCM Baia Mare | 76 |
Jun 24, 2023 | Concordia Chiajna | 76 |
Jun 10, 2023 | Universitatea Cluj | 76 |
Sep 13, 2022 | Universitatea Cluj | 76 |
Jun 29, 2021 | Universitatea Cluj | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Răzvan Tincu | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
Petre Ivanovici | TV,AM(PT) | 34 | 78 | |||
44 | Denis Ispas | HV(P) | 31 | 76 | ||
Răzvan Horj | HV(C) | 28 | 75 | |||
93 | Alexandru Pop | F(C) | 31 | 70 | ||
4 | Jhon Steven Mondragón | HV(PC),DM(C) | 30 | 78 | ||
Alexandru Maries | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |||
Sabin Iosif | TV(C) | 23 | 63 | |||
2 | Catalin Jucan | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
21 | Marius Potcoava | HV,DM(P) | 24 | 67 | ||
Romariu Rus | DM,TV(C) | 30 | 68 |